![Brikama U.](http://www.thethao247web.net/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Brikama U.
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Brikama U. 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
26.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
18.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
05.05.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
05.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
03.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
23.04.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
15.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.03.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
12.10.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
06.09.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2012 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
05.05.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
03.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
23.04.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.03.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
18.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
05.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
15.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
12.10.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
06.09.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |