Giải đấu
  • Campeonato de Portugal - Bảng F
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2021/2022
Chung kết
participant
Fontinhas
0
participant
Paredes *
4
Main TR T H B HS Đ
1 Olhanense 16 10 6 0 17 36
2 Moncarapachense 16 9 6 1 19 33
3 Louletano 16 9 5 2 22 32
4 Juv. Evora 16 6 6 4 14 24
5 Esperanca de Lagos 16 5 4 7 -5 19
6 Serpa 16 4 4 8 -14 16
7 Imortal 16 2 6 8 -17 12
8 Uniao Montemor 16 3 3 10 -16 12
9 FC Barreirense 16 1 6 9 -20 9
10 Pinhalnovense 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng (Nhóm Thăng hạng: )
  • Campeonato de Portugal - Nhóm xuống hạng (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bắc TR T H B HS Đ
1 Paredes 10 5 3 2 3 18
2 Vilaverdense 10 4 3 3 2 15
3 Leca 10 4 3 3 2 15
4 Sao Martinho 10 2 5 3 -1 11
5 Salgueiros 10 2 5 3 -2 11
6 Maritimo B 10 1 5 4 -4 8
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nam TR T H B HS Đ
1 Fontinhas 10 6 2 2 4 20
2 Moncarapachense 10 5 4 1 6 19
3 Os Belenenses 10 4 4 2 8 16
4 Sertanense 10 2 5 3 0 11
5 Olhanense 10 1 4 5 -9 7
6 Pero Pinheiro 10 0 5 5 -9 5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 SC Vianense 6 4 1 1 5 13
2 Merelinense 6 3 1 2 0 10
3 AD Limianos 6 1 3 2 -1 6
4 Forjaes 6 1 1 4 -4 4
  • Rớt hạng
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Pedras Salgadas 6 2 4 0 3 10
2 Maria de Fonte 6 2 2 2 0 8
3 Macedo de Cavaleiros 6 1 3 2 -2 6
4 SC Mirandela 6 1 3 2 -1 6
  • Rớt hạng
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Amarante 6 4 1 1 10 13
2 Tirsense 6 2 3 1 0 9
3 SC Vila Real 6 2 1 3 -5 7
4 Berco 6 1 1 4 -5 4
  • Rớt hạng
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Camacha 6 3 3 0 6 12
2 Vila Mea 6 1 4 1 0 7
3 Santa Marta Penaguiao 6 1 3 2 -2 6
4 Camara de Lobos 6 1 2 3 -4 5
  • Rớt hạng
Nhóm 5 TR T H B HS Đ
1 Valadares Gaia 6 5 1 0 8 16
2 Gondomar 6 2 2 2 -3 8
3 SC Espinho 6 2 2 2 0 8
4 Alvarenga 6 0 1 5 -5 1
  • Rớt hạng
Nhóm 6 TR T H B HS Đ
1 Castro Daire 6 3 2 1 7 11
2 Ferreira de Aves 6 3 2 1 0 11
3 Uniao de Coimbra 6 2 4 0 2 10
4 Gouveia 6 0 0 6 -9 0
  • Rớt hạng
Nhóm 7 TR T H B HS Đ
1 SB Castelo Branco 6 4 2 0 7 14
2 Oleiros 6 3 2 1 2 11
3 Idanhense 6 1 1 4 -4 4
4 Condeixa 6 0 3 3 -5 3
  • Rớt hạng
Nhóm 8 TR T H B HS Đ
1 Marinhense 6 3 3 0 4 12
2 Coruchense 6 3 1 2 3 10
3 Vitoria Sernache 6 2 2 2 2 8
4 Peniche 6 0 2 4 -9 2
  • Rớt hạng
Nhóm 9 TR T H B HS Đ
1 Loures 6 4 1 1 3 13
2 Sintrense 6 4 1 1 6 13
3 Sacavenense 6 3 0 3 2 9
4 O Elvas CAD 6 0 0 6 -11 0
  • Rớt hạng
Nhóm 10 TR T H B HS Đ
1 SC Praiense 6 3 3 0 6 12
2 CD Rabo Peixe 6 2 3 1 6 9
3 Operario 6 2 2 2 1 8
4 Sporting Ideal 6 1 0 5 -13 3
  • Rớt hạng
Nhóm 11 TR T H B HS Đ
1 Juv. Evora 6 5 0 1 7 15
2 Serpa 6 3 1 2 4 10
3 FC Barreirense 6 2 2 2 0 8
4 Uniao Montemor 6 0 1 5 -11 1
  • Rớt hạng
Nhóm 12 TR T H B HS Đ
1 Imortal 4 2 1 1 1 7
2 Esperanca de Lagos 4 1 2 1 -3 5
3 Louletano 4 1 1 2 2 4
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.