U23 Nhật Bản đứng trước cơ hội lớn giành được 3 điểm đầu tiên ở VCK U23 châu Á.
Nội dung chính
Toàn bộ các trận đấu trong khuôn khổ VCK U23 châu Á 2024 đều sẽ được phát sóng trực tiếp trên các nền tảng của FPT Play. Ngoài ra, để khán giả tiện theo dõi, chúng tôi sẽ tường thuật trực tiếp diễn biến chi tiết trận đấu giữa U23 Trung Quốc vs U23 Nhật Bản tại đây.
Bảng B cũng được xem là bảng đấu tử thần của giải năm nay khi cả Hàn Quốc, Nhật Bản, UAE hay Trung Quốc đều góp mặt.
Ngay ở trận ra quân, U23 Trung Quốc đã phải đối đầu với thử thách lớn mang tên Nhật Bản. Đây sẽ là bài test sức mạnh hạng nặng đối với thầy trò HLV Cheng Yaodong khi họ cần ít nhất có được 1 điểm nếu muốn có cơ hội đi tiếp vào vòng trong.
Dù vậy, với sự chuẩn bị kỹ càng của mình, đội bóng xứ tỉ dân chắc chắn vẫn muốn tạo ra kết quả ở giải năm nay. Kể từ cuối năm ngoái, họ đã có tới 6 trận giao hữu với 3 chiến thắng và 3 trận thua. Đây sẽ là điểm tựa để Trung Quốc bước vào trận cầu sòng phẳng với Nhật Bản.
Không còn nghi ngờ, U23 Nhật Bản chính là một trong những ứng cử viên nặng ký nhất cho chức vô địch năm nay. Trước thềm giải đấu diễn ra, U23 Nhật Bản đã có loạt trận giao hữu vô cùng chất lượng với các đối thủ đến từ châu Âu như Argentina, Mali hay Ukraine… Mới đây, họ có trận đấu với U23 Iraq và giành thắng lợi chung cuộc 1-0.
Nhìn chung, U23 Nhật Bản sẽ dễ dàng có được 3 điểm ngay cả khi không tung ra đội hình mạnh nhất. Đường đến chức vô địch của thầy trò HLV Oiwa Go đã được hoạch định từ trước. Tuy nhiên, bất ngờ là điều luôn xảy ra trong bóng đá.
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |