VCK U23 Châu Á đã khép lại giai đoạn vòng bảng, các cặp đấu tại vòng tứ kết đã được lộ diện với nhiều màn so tài đỉnh cao.
Nội dung chính
Tại VCK U23 Châu Á 2022, những đội bóng mạnh như U23 Hàn Quốc, U23 Nhật Bản hay U23 Ả Rập Xê Út... vẫn được đánh giá là các ứng cử viên nặng ký nhất cho chức vô địch. Tuy nhiên, khi các cặp đấu đầu tiên khởi tranh, những ẩn số đáng xem tại giải đấu cũng dần lộ diện, điển hình là trường hợp của chủ nhà U23 Uzbekistan với phong độ ấn tượng 7 bàn thắng sau 2 trận đấu. Hay những ngựa ô như U23 Việt Nam, U23 Thái Lan cũng đang tạo nên không ít những bất ngờ cho giới mộ điệu châu Á.
Với việc đánh bại U23 Malaysia ở loạt đấu cuối cùng, cộng thêm U23 Hàn Quốc vượt qua U23 Thái Lan trong trận đấu cùng giờ, U23 Việt Nam và U23 Hàn Quốc đã trở thành 2 đội bóng của bảng C vào chơi tại tứ kết U23 Châu Á.
U23 Uzbekistan (nhất bảng A) | vs | U23 Iraq (nhì bảng B) | |
U23 Úc (nhất bảng B) | vs | U23 Turkmenistan (nhì bảng A) | |
U23 Hàn Quốc (nhất bảng C) | vs | U23 Nhật Bản (nhì bảng D) | |
U23 Ả Rập Xê Út (nhất bảng D) | vs | U23 Việt Nam (nhì bảng C) |
Hiện tại, U23 Malaysia, U23 Kuwait, U23 Jordan, U23 Tajikistan, U23 Thái Lan đã trở thành những cái tên đầu tiên phải sớm nói lời chia tay VCK U23 Châu Á sau chuỗi kết quả không như ý muốn.
Thành tích tốt nhất của U23 Việt Nam tại VCK U23 Châu Á đó là lần về nhì ở năm 2018 với lứa cầu thủ của Quang Hải, Công Phượng. Liệu rằng, các học trò của HLV Gong Oh-kyun có thể lặp lại được kỳ tích lịch sử như những người đàn anh của mình?
Thái Lan gặp 'tổn thất lớn' tại cup châu Á vì lí do không thể ngờ
U23 Thái Lan gặp 'biến lớn', cầu thủ về nước nghỉ thi đấu VCK U23 Châu Á
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |