Các môn thi đấu của Đoàn thể thao Việt Nam nói riêng và OLYMPIC 2021 nói chung sẽ phát sóng trên VTV.
Nội dung chính
Đài Truyền hình Việt Nam là đơn vị sở hữu bản quyền của Thế vận hội mùa hè, chính vì vậy mà các bộ môn thi đấu của đoàn Việt Nam nói riêng và OLYMPIC 2021 nói chung sẽ được VTV phát sóng có chọn lọc để phục vụ độc giả theo dõi.
Ngày | Giờ | Bộ môn | Nội dung | VĐV | Trực tiếp |
23/7 | 06h30 - 10h10 | Rowling | Vòng loại Đôi nữ hạng nhẹ | Lường Thị Thảo Đinh Thị Hảo | |
07h00 | Bắn cung | Vòng loại Cung 1 dây nữ | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | VTV6, VTV9 | |
11h00 | Bắn cung | Vòng loại Cung 1 dây nam | Nguyễn Hoàng Phi Vũ | VTV6, VTV9 | |
24/7 | 06h30 | Bắn súng | 10m súng ngắn | Hoàng Xuân Vinh | VTV6 |
08h00 | Taekwondo | Hạng 49kg | Trương Thị Kim Tuyền | VTV6 | |
08h00 | Thể Dục Dụng cụ | Vòng loại ngảy chống nam | Lê Thanh Tùng | VTV6 | |
08h00 | Thể Dục Dụng cụ | Vòng loại toàn năng nam | Đinh Phương Thành | VTV6 | |
07h00 | Cầu lông | Vòng bảng đơn nữ | Nguyễn Thùy Linh | VTV5 | |
15h00 | Boxing | Vòng loại 57kg nam | Nguyễn Văn Đương | VTV6, VTV9 | |
18h00 | Cầu lông | Vòng bảng đơn nam | Nguyễn Tiến Minh | VTV5 | |
25/7 | 09h00 | Judo | Hạng 52kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Thủy | VTV6, VTV9 |
09h50 | Cử tạ | Hạng 61kg nam | Thạch Kim Tuấn | VTV6, VTV9 | |
09h00 | Boxing | Vòng loại 51kg nữ | Nguyễn Thị Tâm | VTV6 | |
20h00 | Cầu lông | Vòng bảng đơn nam | Nguyễn Tiến Minh | VTV5 | |
26/7 | 10h00 | Cầu lông | Vòng bảng đơn nữ | Nguyễn Thùy Linh | VTV5 |
19h02 | Bơi | 200m nữ bơi tự do | Nguyễn Thị Ánh Viên | VTV6, VTV9 | |
27/7 | 09h50 | Cử tạ | Hạng 59kg nữ | Hoàng Thị Duyên | VTV6 |
10h00 | Cầu lông | Vòng bảng đơn nam | Nguyễn Tiến Minh | VTV5 | |
20h37 | Bơi | 800m nam bơi tự do | Nguyễn Huy Hoàng | VTV6, VTV9 | |
28/7 | 09h00 | Cầu lông | Vòng bảng đơn nữ | Nguyễn Thùy Linh | VTV5 |
29/7 | 19h02 | Bơi | 800m nữ bơi tự do | Nguyễn Thị Ánh Viên | VTV6, VTV9 |
30/7 | 19h48 | Bơi | 1500m nam bơi tự do | Nguyễn Huy Hoàng | VTV6, VTV9 |
31/7 | 09h00 | Điền kinh | Vòng loại 400m rào nữ | Quách Thị Lan | VTV6, VTV9 |
TT | Quốc gia | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | 40 | 44 | 42 | 126 |
2 | Trung Quốc | 40 | 27 | 24 | 91 |
3 | Nhật Bản | 20 | 12 | 13 | 45 |
4 | Úc | 18 | 19 | 17 | 54 |
5 | … | ||||
35 | Philippines | 2 | 0 | 2 | 4 |
37 | Indonesia | 2 | 0 | 1 | 3 |
44 | Thái Lan | 1 | 3 | 2 | 6 |
80 | Malaysia | 0 | 0 | 2 | 2 |
? | Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |