Giải đấu
  • Ligue Professionnelle 1
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2022/2023

Bảng xếp hạng Ligue Professionnelle 1 hôm nay

Bán kết
participant
Zarzis *
3
participant
Hammam-Lif
1
?
participant
?
Chung kết
participant
Zarzis
1
participant
Metlaoui *
2
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Esperance Tunis 14 9 4 1 25 8 17 31
2 Etoile Sahel 14 9 2 3 23 11 12 29
3 US Tataouine 14 4 6 4 13 15 -2 18
4 CS Sfaxien 14 3 7 4 9 10 -1 16
5 Stade Tunisien 14 4 4 6 14 17 -3 16
6 CA Bizertin 14 4 4 6 12 17 -5 16
7 Hamam-Sousse 14 3 5 6 9 18 -9 14
8 Chebba 14 3 2 9 8 17 -9 11
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
  • Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Rớt hạng - Ligue 2
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Monastir 14 9 2 3 17 5 12 29
2 Ben Guerdane 14 8 3 3 14 8 6 27
3 Olympique Beja 14 7 3 4 21 14 7 24
4 Club Africain 14 7 3 4 16 13 3 24
5 Metlaoui 14 5 4 5 14 17 -3 19
6 Soliman 14 4 5 5 11 14 -3 17
7 Sidi Bouzid 14 2 3 9 9 19 -10 9
8 Rejiche 14 1 3 10 5 17 -12 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
  • Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Rớt hạng - Ligue 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Etoile Sahel 14 9 7 -2 19 3 16 34
2 Esperance Tunis 14 7 7 0 20 10 10 28
3 Club Africain 14 7 6 1 17 9 8 27
4 Monastir 14 6 8 0 23 14 9 26
5 Ben Guerdane 14 5 6 3 18 16 2 21
6 CS Sfaxien 14 4 6 4 12 10 2 18
7 Olympique Beja 14 4 4 6 9 20 -11 16
8 US Tataouine 14 0 4 10 6 42 -36 4
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Etoile Sahel: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu) Etoile Sahel: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Esperance Tunis: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Esperance Tunis: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Club Africain: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu) Club Africain: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Monastir: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Monastir: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ben Guerdane: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ben Guerdane: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CS Sfaxien: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu) CS Sfaxien: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Olympique Beja: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) Olympique Beja: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • US Tataouine: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) US Tataouine: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Stade Tunisien 10 5 7 -2 13 7 6 22
2 CA Bizertin 10 5 4 1 12 5 7 19
3 Soliman 10 4 4 2 8 12 -4 16
4 Metlaoui 10 2 8 0 7 13 -6 14
5 Sidi Bouzid 10 3 3 4 12 12 0 12
6 Hamam-Sousse 10 3 2 5 12 15 -3 11
  • Rớt hạng - Ligue 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Stade Tunisien: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Stade Tunisien: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CA Bizertin: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) CA Bizertin: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Soliman: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) Soliman: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Metlaoui: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Metlaoui: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)