![Radzionkow](http://www.thethao247web.net/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Radzionkow
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Radzionkow 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
14.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
18.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
11.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
08.03.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
17.07.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.03.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
23.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
26.07.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
14.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
18.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
11.03.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
17.07.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.03.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
23.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
26.07.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
08.03.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |