-
Petaling Jaya CFC
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
14.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
12.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
11.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
PDRM FC
|
||
11.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
09.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Cheongju
|
||
08.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
08.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sabah
|
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Kelantan
|
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Perak
|
||
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Terengganu
|
||
15.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Penang
|
||
14.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Penang
|
||
06.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Kedah
|
||
01.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Perak
|
||
14.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
12.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
11.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
PDRM FC
|
||
11.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
09.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Cheongju
|
||
08.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
08.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Negeri Sembilan
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sabah
|
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Kelantan
|
||
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Perak
|
||
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Terengganu
|
||
15.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Penang
|
||
14.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Penang
|
||
06.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
Kedah
|