
-
Metalurgistul Cugir
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Metalurgistul Cugir 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
27.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |