
-
London Scottish
-
Khu vực:
Chuyển nhượng London Scottish 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
16.07.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.10.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
21.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.07.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.10.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |