
-
Korfez Iskenderunspor
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Korfez Iskenderunspor 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
11.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.09.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2017 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.09.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.08.2016 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.09.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2017 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.09.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.08.2016 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |