
-
Komarno
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Komarno 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
21.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|