-
Jong Sparta Rotterdam
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
23.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Lisse
|
|
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sparta Rotterdam
|
|
12.07.2022 |
Tự đào tạo
|
Sparta Rotterdam
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Westlandia
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
ASWH
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Katwijk
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
ASWH
|
|
30.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Twente
|
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
Groningen
|
|
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
HV & CV Quick
|
|
01.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Jong Heerenveen
|
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Moghreb Tetouan
|
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Noordwijk
|
|
23.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Lisse
|
|
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
Sparta Rotterdam
|
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
Groningen
|
|
01.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Jong Heerenveen
|
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.07.2022 |
Tự đào tạo
|
Sparta Rotterdam
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Westlandia
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
ASWH
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Katwijk
|
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
ASWH
|
|
30.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Twente
|
|
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
HV & CV Quick
|
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
Moghreb Tetouan
|