-
Huế FC
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Nội FC
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
22.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
|
01.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
|
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
22.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Nội FC
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
01.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
05.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Khánh Hòa
|
|
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|