![Grei](http://www.thethao247web.net/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Grei
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Grei 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
28.04.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
29.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
21.05.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
07.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
11.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
06.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
||
31.12.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.04.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
19.02.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.02.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
29.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
21.05.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
28.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
11.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
06.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
||
31.12.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.04.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
19.02.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.04.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
07.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |