-
Gainare Tottori
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
10.05.2024 |
Cho mượn
|
Yokohama FC
|
||
29.04.2024 |
Cho mượn
|
Cerezo Osaka
|
||
04.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
04.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hills United
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Sagan Tosu
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Tokai Gakuen
|
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
Fukuyama City
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Niigata University
|
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
Kariya
|
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
Okinawa SV
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Iwata
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Okayama
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Reilac Shiga
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Kariya
|
||
10.05.2024 |
Cho mượn
|
Yokohama FC
|
||
29.04.2024 |
Cho mượn
|
Cerezo Osaka
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Sagan Tosu
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Tokai Gakuen
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Niigata University
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Iwata
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Okayama
|
||
31.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Reilac Shiga
|
||
04.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
04.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hills United
|
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
Fukuyama City
|
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
Kariya
|
||
01.02.2024 |
Cho mượn
|
Okinawa SV
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|