
-
Gafanha
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Gafanha 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.10.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.08.2018 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
27.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.08.2018 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.01.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.10.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |