-
Cetatea
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
10.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Alexandria
|
||
04.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
FC Rapid Bucuresti
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
CSM Resita
|
||
19.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Petrolul
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Mioveni
|
||
28.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CSM Slatina
|
||
27.07.2023 |
Cho mượn
|
FC Rapid Bucuresti
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Tunari
|
||
27.07.2023 |
Cho mượn
|
Petrolul
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CS Blejoi
|
||
27.07.2023 |
Cho mượn
|
FCSB
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Horezu
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CSM Slatina
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Tunari
|
||
23.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Brasov
|
||
10.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Alexandria
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
CSM Resita
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Mioveni
|
||
28.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CSM Slatina
|
||
27.07.2023 |
Cho mượn
|
FC Rapid Bucuresti
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Tunari
|
||
27.07.2023 |
Cho mượn
|
Petrolul
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CS Blejoi
|
||
27.07.2023 |
Cho mượn
|
FCSB
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Horezu
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CSM Slatina
|
||
27.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Tunari
|
||
04.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
FC Rapid Bucuresti
|
||
19.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Petrolul
|