![Brightlingsea](http://www.thethao247web.net/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Brightlingsea
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Brightlingsea 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
10.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.05.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
28.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.12.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
24.11.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.10.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.05.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
21.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.12.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.10.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
10.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
28.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |