-
Barcelona FA Nữ
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
Famalicao
|
|
03.09.2021 |
Chuyển nhượng
|
DUX Logrono
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Apollon
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Pyrgos Limassol
|
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Barcelona FA
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Pyrgos Limassol
|
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Apollon
|
|
31.01.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Eskilstuna Utd
|
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Arna-Bjornar
|
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Karagumruk
|
|
27.11.2018 |
Chuyển nhượng
|
Tavagnacco
|
|
06.08.2018 |
Chuyển nhượng
|
Sparta Prague
|
|
01.08.2018 |
Chuyển nhượng
|
Verona
|
|
01.08.2018 |
Chuyển nhượng
|
Verona
|
|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
Famalicao
|
|
03.09.2021 |
Chuyển nhượng
|
DUX Logrono
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Apollon
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Pyrgos Limassol
|
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Barcelona FA
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Pyrgos Limassol
|
|
30.06.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
Apollon
|
|
31.01.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Eskilstuna Utd
|
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Arna-Bjornar
|
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Karagumruk
|
|
27.11.2018 |
Chuyển nhượng
|
Tavagnacco
|