Giải đấu
  • Liga 3 - Seria 5
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2022/2023

Bảng xếp hạng Liga 3 - Seria 5 hôm nay

Bán kết
participant
Foresta Suceava *
1
0
participant
CSM Ramnicu Sarat
1
2
participant
Metalul Buzau
1
2
participant
Ceahlaul *
1
1
participant
Afumati
2
1
participant
Popesti Leordeni *
1
1
participant
Tunari *
3
0
participant
F. Constanta 2
1
4
participant
CS Blejoi
3
6
participant
Viitorul Daesti *
4
2
participant
Alexandria *
0
0
participant
CSO Plopeni
1
1
participant
CSM Deva *
0
2
participant
Soimii Lipova
1
2
participant
CSM Resita *
2
0
participant
CSO Filiasi
2
5
participant
FC Bihor
1
3
participant
Unirea Ungheni *
1
2
participant
Corvinul *
1
1
participant
Gloria 2018 Bistrita
2
2
Chung kết
participant
Ceahlaul *
0
0
participant
Foresta Suceava
0
2
participant
Tunari *
2
1
participant
Popesti Leordeni
1
3
participant
Alexandria *
0
1
participant
Viitorul Daesti
2
4
participant
CSM Resita *
2
2
participant
CSM Deva
3
3
participant
Corvinul *
0
1
participant
Unirea Ungheni
2
4
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 CS Blejoi 9 5 44 -40 18 14 4 59
2 CSO Plopeni 9 3 36 -30 9 6 3 45
3 SR Brasov 9 1 36 -28 11 13 -2 39
4 Cetate Rasnov 9 1 34 -26 11 16 -5 37
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • CS Blejoi: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu) CS Blejoi: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CSO Plopeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu) CSO Plopeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • SR Brasov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) SR Brasov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Cetate Rasnov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Cetate Rasnov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B BT BB HS Đ
5 Odorheiu 10 7 26 -23 28 8 20 47
6 Paulesti 10 5 26 -21 17 24 -7 41
7 Sepsi Sf. Gheorghe 2 10 5 20 -15 26 15 11 35
8 Olimpic Zarnesti 10 4 19 -13 23 18 5 31
9 Kids Tampa Brasov 10 3 19 -12 14 24 -10 28
10 Targu Secuiesc 10 1 18 -9 13 32 -19 21
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Odorheiu: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu) Odorheiu: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Paulesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) Paulesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sepsi Sf. Gheorghe 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sepsi Sf. Gheorghe 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Olimpic Zarnesti: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Olimpic Zarnesti: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kids Tampa Brasov: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kids Tampa Brasov: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Targu Secuiesc: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Targu Secuiesc: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)