74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Yosuke Kawai
tiền vệ
(Toyama)
Tuổi:
35 (04.08.1989)
Toyama
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Yosuke Kawai
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Toyama
J3 League
28
0
-
0
4
0
2023
Okayama
J2 League
23
0
-
0
4
0
2022
Okayama
J1 League
1
0
-
0
0
0
2022
Okayama
J2 League
33
1
-
4
1
0
2021
Shimizu S-Pulse
J1 League
24
0
6.7
1
1
0
2020
Shimizu S-Pulse
J1 League
12
0
6.6
0
2
0
2019
Shimizu S-Pulse
J1 League
26
2
6.7
3
0
0
2018
Shimizu S-Pulse
J1 League
32
3
6.8
3
4
0
2017
Shimizu S-Pulse
J1 League
3
0
7.0
0
0
0
2016
Shimizu S-Pulse
J2 League
37
1
-
-
2
0
2015
Shimizu S-Pulse
J1 League
13
0
-
-
0
1
2014
Shimizu S-Pulse
J-League
30
1
-
-
2
0
2013
Shimizu S-Pulse
J-League
27
1
-
-
3
1
2012
Shimizu S-Pulse
J-League
19
0
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Toyama
YBC Levain Cup
3
0
-
-
1
0
2023
Okayama
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2021
Shimizu S-Pulse
Emperors Cup
2
0
-
-
0
0
2021
Shimizu S-Pulse
YBC Levain Cup
8
0
-
-
0
0
2020
Shimizu S-Pulse
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2019
Shimizu S-Pulse
Emperors Cup
4
1
-
-
0
0
2019
Shimizu S-Pulse
YBC Levain Cup
5
0
-
-
0
0
2018
Shimizu S-Pulse
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2015
Shimizu S-Pulse
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2012
Shimizu S-Pulse
Nabisco Cup
2
0
-
-
2
0