Thứ hai, 02/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Tohi Kobayashi
tiền đạo
(Red Eagles Hokkaido)
Tuổi:
25 (19.04.1999)
Red Eagles Hokkaido
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Tohi Kobayashi
Tháng 01/2024
FT
Nikko Ice Bucks
3
-
0
Red Eagles Hokkaido
FT
Nikko Ice Bucks
2
-
8
Red Eagles Hokkaido
FT
Red Eagles Hokkaido
4
-
0
Yokohama Grits
FT
Red Eagles Hokkaido
5
-
3
Yokohama Grits
Tháng 12/2023
FT
Tohoku Free Blades
3
-
4
Red Eagles Hokkaido
FT
Tohoku Free Blades
1
-
6
Red Eagles Hokkaido
FT
Yokohama Grits
4
-
2
Red Eagles Hokkaido
FT
Yokohama Grits
0
-
2
Red Eagles Hokkaido
Tháng 11/2023
FT
HL Anyang
6
-
3
Red Eagles Hokkaido
FT
HL Anyang
5
-
4
Red Eagles Hokkaido
FT
Nikko Ice Bucks
1
-
2
Red Eagles Hokkaido
FT
Nikko Ice Bucks
2
-
5
Red Eagles Hokkaido
Tháng 10/2023
FT
Red Eagles Hokkaido
3
-
1
Yokohama Grits
FT
Red Eagles Hokkaido
6
-
1
Yokohama Grits
FT
Tohoku Free Blades
4
-
1
Red Eagles Hokkaido
FT
Tohoku Free Blades
2
-
4
Red Eagles Hokkaido
FT
Red Eagles Hokkaido
6
-
4
Nikko Ice Bucks
FT
Red Eagles Hokkaido
1
-
2
Nikko Ice Bucks
FT
Red Eagles Hokkaido
4
-
1
Tohoku Free Blades
Tháng 09/2023
FT
Red Eagles Hokkaido
7
-
2
Tohoku Free Blades
FT
Red Eagles Hokkaido
4
-
0
HL Anyang
FT
Red Eagles Hokkaido
2
-
1
HL Anyang
Tháng 03/2023
FT
HL Anyang
2
-
1
Red Eagles Hokkaido
FT
HL Anyang
0
-
1
Red Eagles Hokkaido
FT
HL Anyang
5
-
2
Red Eagles Hokkaido
FT
Red Eagles Hokkaido
1
-
4
HL Anyang
FT
Red Eagles Hokkaido
4
-
1
HL Anyang
FT
Red Eagles Hokkaido
2
-
1
Nikko Ice Bucks
FT
Red Eagles Hokkaido
3
-
1
Nikko Ice Bucks
FT
Red Eagles Hokkaido
3
-
4
Nikko Ice Bucks