Thứ tư, 02/10/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Tobias Janicke
tiền vệ
(Pirmasens)
Tuổi:
35 (16.03.1989)
Pirmasens
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Tobias Janicke
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Pirmasens
Oberliga Rheinland-Pfalz/Saar
5
9
-
-
0
0
23/24
Pirmasens
Oberliga Rheinland-Pfalz/Saar
7
9
-
-
0
0
22/23
Saarbrucken
3. Liga
24
1
-
3
2
1
21/22
Saarbrucken
3. Liga
38
5
-
5
4
0
20/21
Saarbrucken
3. Liga
37
4
-
7
5
0
19/20
Saarbrucken
Regionalliga Sudwest
1
1
-
-
0
0
18/19
Saarbrucken
Regionalliga Sudwest
5
5
-
-
0
0
17/18
Saarbrucken
Regionalliga Play Offs
2
1
-
-
0
0
17/18
Saarbrucken
Regionalliga Sudwest
7
8
-
-
0
0
16/17
Hansa Rostock
3. Liga
28
2
-
-
3
0
15/16
Hansa Rostock
3. Liga
32
6
-
-
9
0
14/15
Wehen
3. Liga
38
9
-
-
2
0
13/14
Wehen
3. Liga
37
10
-
-
6
0
12/13
SG Dynamo Dresden
2. Bundesliga
18
1
-
-
1
0
11/12
Hansa Rostock
2. Bundesliga
32
4
-
-
4
0
10/11
Hansa Rostock
3. Liga
8
3
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
19/20
Saarbrucken
DFB Pokal
5
2
-
0
1
0
17/18
Saarbrucken
DFB Pokal
1
0
-
-
1
0
16/17
Hansa Rostock
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
15/16
Hansa Rostock
DFB Pokal
1
0
-
-
1
0
14/15
Wehen
DFB Pokal
1
0
-
-
1
0
11/12
Hansa Rostock
DFB Pokal
1
1
-
-
0
0