74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Thomas Bruns
tiền vệ
(Heracles)
Tuổi:
32 (07.01.1992)
Heracles
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Thomas Bruns
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Heracles
Eredivisie
6
0
6.3
1
1
0
23/24
Heracles
Eredivisie
24
0
6.6
2
10
0
22/23
Heracles
Eerste Divisie
37
4
7.1
6
8
0
21/22
Adanaspor AS
1. Lig
30
3
7.0
6
5
0
20/21
Vitesse
Eredivisie
21
0
6.9
2
5
0
19/20
Venlo
Eredivisie
6
0
7.1
0
0
0
19/20
Zwolle
Eredivisie
8
1
7.0
0
1
0
18/19
Groningen
Eredivisie
18
2
7.2
1
4
0
18/19
Vitesse
Eredivisie
8
0
5.9
0
0
1
17/18
Vitesse
Eredivisie
32
3
7.0
3
7
0
16/17
Heracles
Eredivisie
32
4
7.1
4
7
0
15/16
Heracles
Eredivisie
37
7
7.2
6
9
0
14/15
Heracles
Eredivisie
32
7
-
0
5
0
13/14
Heracles
Eredivisie
30
1
-
0
5
0
12/13
Heracles
Eredivisie
27
6
-
-
10
2
11/12
Heracles
Eredivisie
19
1
-
-
3
0
10/11
Heracles
Eredivisie
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Heracles
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
23/24
Heracles
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
22/23
Heracles
KNVB Beker
2
0
-
0
0
0
21/22
Adanaspor AS
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Vitesse
KNVB Beker
2
0
-
0
0
0
18/19
Vitesse
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
2017
Vitesse
Super Cup
1
0
-
0
1
0
16/17
Heracles
KNVB Beker
1
0
-
-
1
0
15/16
Heracles
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
14/15
Heracles
KNVB Beker
2
0
-
-
0
0
13/14
Heracles
KNVB Beker
3
1
-
-
1
0
12/13
Heracles
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
11/12
Heracles
KNVB Beker
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
18/19
Vitesse
Europa League
3
0
-
0
0
0
17/18
Vitesse
Europa League
5
1
6.9
0
2
0
16/17
Heracles
Europa League
2
0
-
0
0
0