Thứ tư, 06/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Takuya Wada
hậu vệ
(Omiya Ardija)
Tuổi:
34 (28.07.1990)
Omiya Ardija
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Takuya Wada
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Omiya Ardija
J3 League
2
0
-
0
0
0
2024
Yokohama FC
J2 League
21
0
-
0
3
0
2023
Yokohama FC
J1 League
17
0
6.5
0
0
0
2022
Yokohama FC
J2 League
35
1
-
2
2
0
2021
Yokohama F. Marinos
J1 League
10
1
7.1
0
1
0
2020
Yokohama F. Marinos
J1 League
14
0
6.8
1
1
0
2019
Yokohama F. Marinos
J1 League
10
0
6.8
2
1
0
2018
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
33
2
6.9
3
0
0
2017
Omiya Ardija
J1 League
25
0
6.5
0
0
0
2016
Omiya Ardija
J1 League
21
0
-
0
4
0
2015
Omiya Ardija
J2 League
34
2
-
-
0
0
2014
Omiya Ardija
J-League
20
0
-
-
2
0
2013
Omiya Ardija
J-League
9
0
-
-
2
0
2013
Vegalta Sendai
J-League
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Yokohama FC
Emperors Cup
2
0
-
-
0
0
2024
Yokohama FC
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Yokohama FC
Emperors Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Yokohama FC
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2022
Yokohama FC
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2021
Yokohama F. Marinos
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2021
Yokohama F. Marinos
YBC Levain Cup
5
1
-
-
1
0
2020
Yokohama F. Marinos
Super Cup
1
0
-
0
0
0
2019
Yokohama F. Marinos
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2019
Yokohama F. Marinos
YBC Levain Cup
3
0
-
-
0
0
2016
Omiya Ardija
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2020
Yokohama F. Marinos
AFC Champions League
6
0
-
0
0
0
2019
Sanfrecce Hiroshima
AFC Champions League
2
0
-
0
0
0