Thứ hai, 23/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Steve Rouiller
hậu vệ
(Servette)
Tuổi:
34 (10.07.1990)
Servette
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Steve Rouiller
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Servette
Super League
9
1
7.3
0
2
1
23/24
Servette
Super League
35
2
7.1
0
2
0
22/23
Servette
Super League
22
1
6.9
0
4
1
21/22
Servette
Super League
23
3
6.9
0
3
0
20/21
Servette
Super League
33
2
7.1
0
3
0
19/20
Servette
Super League
33
2
7.2
0
7
0
18/19
Servette
Challenge League
35
2
-
0
4
0
17/18
Lugano
Super League
25
2
6.6
0
9
1
16/17
Lugano
Super League
14
0
-
1
2
0
16/17
Chiasso
Challenge League
1
0
-
-
0
0
15/16
Chiasso
Challenge League
34
2
-
-
5
0
14/15
Chiasso
Challenge League
16
0
-
-
3
0
14/15
Sion
Super League
6
0
-
0
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Servette
Swiss Cup
1
0
-
-
1
0
23/24
Servette
Swiss Cup
4
0
7.1
-
1
0
22/23
Servette
Swiss Cup
3
1
7.0
-
1
0
21/22
Servette
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
20/21
Servette
Swiss Cup
3
0
-
-
0
0
19/20
Servette
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
Servette
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Lugano
Swiss Cup
2
0
-
-
0
0
15/16
Chiasso
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Servette
Conference League
2
0
6.3
0
0
0
24/25
Servette
Europa League
2
0
6.1
0
1
0
23/24
Servette
Europa Conference League
4
0
7.4
0
1
0
23/24
Servette
Europa League
3
1
7.1
0
2
0
23/24
Servette
Champions League
4
1
7.1
0
1
0
21/22
Servette
Europa Conference League
1
0
-
0
1
0
20/21
Servette
Europa League
2
0
-
0
1
0
17/18
Lugano
Europa League
3
0
6.9
0
1
0