Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Shaun Hutchinson
hậu vệ
(Millwall)
Tuổi:
34 (23.11.1990)
Millwall
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Shaun Hutchinson
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Millwall
Championship
14
1
7.1
0
2
0
22/23
Millwall
Championship
28
0
7.0
0
3
0
21/22
Millwall
Championship
29
0
7.3
1
3
0
20/21
Millwall
Championship
39
1
7.3
2
7
0
19/20
Millwall
Championship
36
6
7.5
1
4
0
18/19
Millwall
Championship
26
1
7.2
0
6
0
17/18
Millwall
Championship
46
2
7.4
1
6
0
16/17
Millwall
League One
19
2
-
-
2
0
15/16
Fulham
Championship
9
0
7.1
0
2
0
14/15
Fulham
Championship
25
2
-
0
2
2
13/14
Motherwell
Premiership
35
1
-
0
11
1
12/13
Motherwell
Premier League
31
1
-
-
9
1
11/12
Motherwell
Premier League
30
1
-
-
9
0
10/11
Motherwell
Premier League
19
1
-
-
3
0
09/10
Motherwell
Premier League
5
3
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Millwall
EFL Cup
1
0
6.5
0
0
0
22/23
Millwall
FA Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Millwall
EFL Cup
1
0
7.1
0
0
0
21/22
Millwall
FA Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Millwall
EFL Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
Millwall
FA Cup
1
1
-
0
0
0
20/21
Millwall
EFL Cup
3
0
-
0
0
0
19/20
Millwall
EFL Cup
2
0
-
0
1
0
18/19
Millwall
FA Cup
3
0
-
0
0
0
17/18
Millwall
FA Cup
2
0
-
-
0
0
16/17
Millwall
FA Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Millwall
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
15/16
Fulham
FA Cup
1
0
-
-
0
0
14/15
Fulham
FA Cup
4
0
-
0
1
0
14/15
Fulham
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
13/14
Motherwell
Insurance League Cup
1
0
-
-
1
0
10/11
Motherwell
Scottish Cup
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
13/14
Motherwell
Europa League
2
0
-
0
2
0
12/13
Motherwell
Europa League
1
0
-
-
0
1
12/13
Motherwell
Champions League
2
0
-
-
1
0
09/10
Motherwell
Europa League
2
0
-
-
0
0