Thứ sáu, 22/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mykola Shaparenko
tiền vệ
(Dynamo Kiev)
Tuổi:
26 (04.10.1998)
Dynamo Kiev
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Mykola Shaparenko
Tháng 08/2023
FT
Obolon
2
-
4
Dyn. Kyiv
Tháng 07/2023
FT
Dyn. Kyiv
4
-
1
Minaj
FT
Al-Hilal
0
-
1
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
4
-
0
Aris
FT
Young Boys
3
-
3
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
4
-
1
Din. Bucuresti
Tháng 06/2023
FT
Metalist 1925
1
-
1
Dyn. Kyiv
Tháng 05/2023
FT
Dyn. Kyiv
3
-
0
Veres-Rivne
FT
Kolos Kovalivka
0
-
3
Dyn. Kyiv
FT
Oleksandriya
1
-
5
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
2
-
3
Ch. Odessa
FT
Kryvbas
0
-
1
Dyn. Kyiv
FT
Vorskla Poltava
1
-
2
Dyn. Kyiv
Tháng 04/2023
FT
Metalist Kharkiv
1
-
3
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
1
-
1
Shakhtar Donetsk
FT
Rukh Lviv
1
-
1
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
2
-
0
Minaj
FT
Lviv
0
-
2
Dyn. Kyiv
Tháng 03/2023
FT
Dyn. Kyiv
0
-
1
FK Zorya Luhansk
FT
Dnipro-1
0
-
1
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
0
-
2
Inhulets
Tháng 02/2023
FT
Dyn. Kyiv
1
-
1
Valmiera
FT
Auda
0
-
3
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
1
-
1
Riga FC
FT
FK Liepaja
0
-
2
Dyn. Kyiv
FT
Dyn. Kyiv
0
-
1
Pakhtakor
FT
Poli Iasi
0
-
2
Dyn. Kyiv
FT
Shkendija
0
-
1
Dyn. Kyiv
FT
Vejle
0
-
2
Dyn. Kyiv
Tháng 01/2023
FT
Dyn. Kyiv
2
-
2
A. Lustenau