Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Sebastien Bruzzese
thủ môn
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
35 (01.03.1989)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Sebastien Bruzzese
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
20/21
Cercle Brugge KSV
Jupiler League
1
0
7.4
0
0
0
19/20
Kortrijk
Jupiler League
15
0
-
0
1
0
18/19
Kortrijk
Jupiler League
18
0
-
0
2
0
17/18
Kortrijk
Jupiler League
6
0
-
0
0
0
16/17
St. Truiden
Jupiler League
5
0
-
0
0
0
15/16
Club Brugge KV
Jupiler League
19
0
-
0
0
0
13/14
Waregem
Jupiler League
1
0
-
0
0
0
12/13
Waregem
Jupiler League
6
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
20/21
Cercle Brugge KSV
Belgian Cup
3
0
-
0
1
0
18/19
Kortrijk
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
17/18
Kortrijk
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
15/16
Club Brugge KV
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
2015
Club Brugge KV
Super Cup
1
0
-
-
0
0
14/15
Waregem
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
13/14
Waregem
Belgian Cup
5
0
-
-
0
0
12/13
Waregem
Belgian Cup
1
0
-
-
0
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
15/16
Club Brugge KV
Europa League
5
0
6.4
0
0
0
15/16
Club Brugge KV
Champions League
3
0
-
0
0
0