74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Sam Ashford
tiền đạo
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
29 (21.12.1995)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Sam Ashford
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Cliftonville
NIFL Premiership
23
6
-
-
3
0
23/24
Ayr
Championship
2
0
-
0
0
0
22/23
Ayr
Premiership
2
0
6.0
0
0
0
22/23
Ayr
Championship
32
2
-
3
2
0
21/22
Ayr
Championship
13
2
-
2
1
1
21/22
Crawley
League Two
12
1
-
0
2
0
20/21
Woking
National League
14
4
-
-
1
0
20/21
Crawley
League Two
8
0
-
0
0
0
19/20
Hemel Hempstead
National League South
10
10
-
-
0
1
18/19
Concord
National League South
3
3
-
-
0
0
18/19
East Thurrock
National League South
2
2
-
-
0
0
17/18
Brightlingsea
Isthmian League Premier Division
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Cliftonville
Irish Cup
3
2
-
-
0
1
23/24
Ayr
League Cup
4
0
-
0
0
0
22/23
Ayr
Scottish Cup
4
1
-
1
1
0
22/23
Ayr
League Cup
3
0
-
0
0
0
21/22
Crawley
EFL Trophy
2
0
-
0
1
0
21/22
Crawley
EFL Cup
1
1
-
0
0
0
20/21
Crawley
FA Cup
2
0
-
0
1
0
20/21
Crawley
EFL Trophy
2
0
-
0
0
0
20/21
Crawley
EFL Cup
1
1
-
0
0
0
19/20
Hemel Hempstead
FA Trophy
1
2
-
-
0
0