Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Sadik Ciftpinar
hậu vệ
(Kasimpasa)
Tuổi:
31 (01.01.1993)
Kasimpasa
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Sadik Ciftpinar
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Kasimpasa
Super Lig
4
0
6.7
0
1
0
23/24
Kasimpasa
Super Lig
21
0
6.7
0
6
0
22/23
Kasimpasa
Super Lig
12
1
7.0
0
4
0
21/22
Yeni Malatyaspor
Super Lig
23
0
6.7
0
8
0
20/21
Fenerbahce
Super Lig
6
0
7.0
0
0
0
19/20
Fenerbahce
Super Lig
4
0
7.0
0
0
0
18/19
Fenerbahce
Super Lig
9
1
6.8
0
6
1
18/19
Yeni Malatyaspor
Super Lig
16
0
7.1
0
1
1
17/18
Yeni Malatyaspor
Super Lig
28
0
7.1
0
6
0
16/17
Yeni Malatyaspor
TFF 1. Lig
26
0
-
-
5
1
15/16
Yeni Malatyaspor
PTT 1. Lig
32
2
-
-
8
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kasimpasa
Turkish Cup
1
0
-
0
1
0
21/22
Yeni Malatyaspor
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Fenerbahce
Turkish Cup
2
0
-
0
0
0
19/20
Fenerbahce
Turkish Cup
2
1
-
0
0
0
18/19
Fenerbahce
Turkish Cup
2
0
-
0
0
0
18/19
Yeni Malatyaspor
Turkish Cup
1
0
-
-
0
0
14/15
Hackaspor
Turkish Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
18/19
Fenerbahce
Europa League
2
0
7.1
0
1
0