Thứ hai, 18/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ryota Iwabuchi
tiền đạo
(Ryukyu)
Tuổi:
34 (26.04.1990)
Ryukyu
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Ryota Iwabuchi
Tháng 07/2024
FT
Ryukyu
0
-
1
Giravanz Kitakyushu
FT
Ryukyu
1
-
4
Nara Club
FT
Toyama
3
-
0
Ryukyu
FT
Kamatamare
0
-
1
Ryukyu
Tháng 06/2024
FT
Ryukyu
1
-
2
Kanazawa
FT
Omiya Ardija
3
-
2
Ryukyu
FT
Ryukyu
1
-
2
Fukushima Utd
FT
Ryukyu
1
-
0
Imabari
FT
Gifu
2
-
2
Ryukyu
Tháng 05/2024
FT
Ryukyu
0
-
1
Cerezo Osaka
FT
Ryukyu
2
-
1
Tegevajaro Miyazaki
FT
Osaka
0
-
1
Ryukyu
FT
Ryukyu
0
-
0
Kamatamare
Tháng 04/2024
FT
Gainare Tottori
2
-
1
Ryukyu
FT
Ryukyu
2
-
1
Gamba Osaka
FT
Grulla Morioka
1
-
1
Ryukyu
FT
Ryukyu
4
-
3
Nagano
FT
Giravanz Kitakyushu
2
-
0
Ryukyu
FT
Vanraure
1
-
1
Ryukyu
Tháng 03/2024
FT
Ryukyu
3
-
1
Toyama
FT
Azul Claro Numazu
2
-
1
Ryukyu
FT
Ryukyu
2
-
1
YSCC
FT
Sagamihara
0
-
0
Ryukyu
FT
Ryukyu
2
-
1
Fujieda MYFC
FT
Ryukyu
2
-
2
Yamaga
Tháng 02/2024
FT
Nara Club
1
-
2
Ryukyu
Tháng 11/2023
FT
Fujieda MYFC
2
-
4
Iwaki
FT
Tokushima
0
-
0
Fujieda MYFC
Tháng 10/2023
FT
Fujieda MYFC
1
-
0
Mito
FT
Fujieda MYFC
2
-
3
Omiya Ardija