74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rumen Rumenov
tiền vệ
(Dobrudzha)
Tuổi:
31 (07.06.1993)
Dobrudzha
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rumen Rumenov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Dobrudzha
Vtora liga
7
3
-
-
0
0
23/24
Spartak Varna
Vtora liga
27
8
-
-
3
1
22/23
Spartak Varna
Parva Liga
22
4
-
1
4
0
22/23
Arda
Parva Liga
2
0
-
0
0
0
21/22
Arda
Parva Liga
27
1
-
0
3
0
20/21
Arda
Parva Liga
27
3
-
0
6
0
19/20
Arda
Parva Liga
8
0
-
0
1
0
19/20
Etar
Parva Liga
17
2
-
0
3
0
18/19
Etar
Parva Liga
34
3
-
0
5
0
17/18
Etar
Parva Liga
29
1
-
-
3
0
16/17
CSKA Sofia
Parva Liga
1
0
-
-
0
0
16/17
CSKA Sofia II
Vtora liga
1
1
-
-
0
0
16/17
Neftochimic Burgas
Parva Liga
11
0
-
-
2
0
14/15
Lovech
A PFG
26
1
-
-
4
1
13/14
Lovech
A PFG
16
1
-
-
1
0
12/13
Lovech
A PFG
1
0
-
-
0
0
11/12
Lovech
A PFG
3
0
-
-
0
0
10/11
Lovech
A PFG
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Spartak Varna
Bulgarian Cup
2
0
-
-
1
0
22/23
Spartak Varna
Bulgarian Cup
1
0
-
-
1
0
21/22
Arda
Bulgarian Cup
2
0
-
-
0
0
20/21
Arda
Bulgarian Cup
5
0
-
-
0
0
18/19
Etar
Bulgarian Cup
2
1
-
-
0
0
17/18
Etar
Bulgarian Cup
2
2
-
-
0
0
14/15
Lovech
Bulgarian Cup
3
0
-
-
1
0
13/14
Lovech
Bulgarian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
21/22
Arda
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
15/16
Lovech
Europa League
1
0
-
0
0
0
14/15
Lovech
Europa League
4
0
-
0
0
0