Thứ ba, 26/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rikuto Hirose
hậu vệ
(Kobe)
Tuổi:
29 (23.09.1995)
Kobe
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rikuto Hirose
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Vissel Kobe
J1 League
8
0
6.9
2
1
0
2023
Kashima Antlers
J1 League
27
0
6.9
1
2
0
2022
Kashima Antlers
J1 League
20
0
6.9
3
4
0
2021
Kashima Antlers
J1 League
9
0
7.1
2
3
0
2020
Kashima Antlers
J1 League
15
0
6.8
3
2
0
2019
Yokohama F. Marinos
J1 League
20
1
7.1
1
3
0
2018
Tokushima
J2 League
13
0
-
-
1
0
2017
Tokushima
J2 League
13
0
-
-
1
0
2016
Tokushima
J2 League
41
4
-
-
2
0
2015
Tokushima
J2 League
31
0
-
-
2
0
2014
Mito
J-League Division 2
30
0
-
-
4
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Vissel Kobe
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2024
Vissel Kobe
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2024
Vissel Kobe
Super Cup
1
0
6.8
0
0
0
2023
Kashima Antlers
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Kashima Antlers
YBC Levain Cup
7
0
-
-
0
0
2022
Kashima Antlers
Emperors Cup
5
0
-
-
0
0
2022
Kashima Antlers
YBC Levain Cup
5
0
-
-
0
0
2021
Kashima Antlers
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2021
Kashima Antlers
YBC Levain Cup
7
1
-
-
1
0
2020
Kashima Antlers
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2019
Yokohama F. Marinos
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2016
Tokushima
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2015
Tokushima
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2020
Kashima Antlers
AFC Champions League
1
0
-
0
0
0