Thứ bảy, 16/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rigino Cicilia
tiền đạo
(Slovacko)
Tuổi:
30 (23.09.1994)
Slovacko
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rigino Cicilia
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Slovacko B
MSFL
1
1
-
-
0
0
23/24
Slovacko
1. Liga
21
3
6.6
5
4
1
22/23
Heracles
Eerste Divisie
20
6
6.8
0
3
0
21/22
Slovacko B
MSFL
4
4
-
-
0
0
21/22
Slovacko
1. Liga
23
6
-
1
1
1
20/21
Slovacko
1. Liga
18
3
-
0
3
0
19/20
Jong FC Eindhoven
Reserve League
2
2
-
-
0
0
19/20
Eindhoven FC
Eerste Divisie
28
11
6.7
4
5
0
18/19
Eindhoven FC
Eerste Divisie
11
1
-
0
0
0
2018
Suduva
A Lyga
29
8
-
-
3
1
2017
Suduva
A Lyga
3
0
-
-
0
0
16/17
Port Vale
League One
28
4
-
-
3
1
15/16
Waalwijk
Eerste Divisie
23
6
-
-
4
1
15/16
Roda
Eredivisie
2
0
6.6
0
0
0
14/15
Roda
Eerste Divisie
20
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Slovacko
MOL Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
Slovacko
MOL Cup
4
2
-
-
0
0
20/21
Slovacko
MOL Cup
2
0
-
-
0
0
19/20
Eindhoven FC
KNVB Beker
3
0
-
0
1
0
2018
Suduva
Lithuanian Cup
1
1
-
-
0
0
2018
Suduva
Super Cup
1
1
-
-
0
0
16/17
Port Vale
FA Cup
2
1
-
-
1
0
15/16
Waalwijk
KNVB Beker
1
1
-
-
0
0
14/15
Roda
KNVB Beker
3
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
21/22
Slovacko
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
18/19
Suduva
Europa League
4
0
-
1
0
0
18/19
Suduva
Champions League
4
3
-
0
0
0