74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rafal Pietrzak
hậu vệ
(KS Wieczysta Krakow)
Tuổi:
32 (30.01.1992)
KS Wieczysta Krakow
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rafal Pietrzak
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Lechia Gdansk
Ekstraklasa
34
0
6.8
2
1
0
21/22
Lechia Gdansk
Ekstraklasa
29
0
6.8
1
1
0
20/21
Lechia Gdansk
Ekstraklasa
26
1
6.8
6
2
0
19/20
Lechia Gdansk
Ekstraklasa
11
0
-
1
1
0
19/20
Mouscron
Jupiler League
15
0
-
2
1
0
18/19
Wisla
Ekstraklasa
36
3
-
4
4
0
17/18
Zaglebie
Ekstraklasa
4
0
-
0
1
0
16/17
Wisla
Ekstraklasa
9
1
-
0
0
0
15/16
Wisla
Ekstraklasa
6
0
-
0
0
0
15/16
GKS Katowice
Division 1
17
0
-
-
2
1
14/15
GKS Katowice
Division 1
33
2
-
-
6
0
13/14
GKS Katowice
Division 1
20
1
-
-
6
0
12/13
Kolejarz
Division 1
10
0
-
-
2
0
11/12
Piast Gliwice
Division 1
7
0
-
-
0
0
10/11
Gornik Zabrze
Ekstraklasa
5
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Lechia Gdansk
Polish Cup
2
1
-
0
1
0
21/22
Lechia Gdansk
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Lechia Gdansk
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Lechia Gdansk
Polish Cup
2
0
-
1
0
0
18/19
Wisla
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Wisla
Polish Cup
1
0
-
-
1
0
16/17
Wisla
Polish Cup
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Lechia Gdansk
Europa Conference League
4
1
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2020
Ba Lan
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
18/19
Ba Lan
UEFA Nations League
1
0
-
0
0
0
2018
Ba Lan
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0