Thứ sáu, 29/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Peter Utaka
tiền đạo
(Kofu)
Tuổi:
40 (12.02.1984)
Kofu
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Peter Utaka
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Kofu
J2 League
29
8
-
2
0
0
2023
Kofu
J2 League
40
12
-
6
1
0
2022
Kyoto
J1 League
30
9
6.9
2
2
0
2021
Kyoto
J2 League
40
21
-
-
0
0
2020
Kyoto
J2 League
40
22
-
-
2
0
2019
Kofu
J1 League
1
1
-
0
0
0
2019
Kofu
J2 League
40
20
-
-
2
0
2018
Tokushima
J2 League
18
6
-
-
0
0
2017
FC Tokyo
J1 League
25
8
6.8
2
1
1
2016
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
33
19
-
0
0
0
2015
Shimizu S-Pulse
J1 League
28
9
-
-
3
0
2014
Shanghai Shenxin
Super League
12
2
-
-
1
0
2014
Beijing Guoan
Super League
13
1
-
-
0
0
2013
Beijing Guoan
Super League
11
7
-
-
0
0
2013
Dalian Pro
Super League
9
7
-
-
1
0
2012
Dalian Pro
Super League
12
15
-
-
4
0
11/12
Odense
Superliga
15
6
-
-
1
0
10/11
Odense
Superliga
32
14
-
-
5
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Kofu
Emperors Cup
2
3
-
-
0
0
2023
Kofu
Emperors Cup
3
0
-
-
0
0
2023
Kofu
Super Cup
1
1
-
0
0
0
2022
Kyoto
Emperors Cup
1
0
-
0
1
0
2022
Kyoto
YBC Levain Cup
2
0
-
0
0
0
2017
FC Tokyo
YBC Levain Cup
5
2
-
-
0
0
2016
Sanfrecce Hiroshima
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2016
Sanfrecce Hiroshima
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2016
Sanfrecce Hiroshima
Super Cup
1
1
-
-
1
0
2015
Shimizu S-Pulse
Nabisco Cup
1
0
-
-
0
0
2014
Shanghai Shenxin
FA Cup
1
2
-
-
0
0
2013
Beijing Guoan
FA Cup
2
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kofu
AFC Champions League
8
3
6.9
0
1
0
2016
Sanfrecce Hiroshima
AFC Champions League
2
0
-
-
0
0
2014
Beijing Guoan
AFC Champions League
7
3
-
0
1
0
11/12
Odense
Europa League
6
1
-
-
0
0
11/12
Odense
Champions League
2
0
-
-
0
0
10/11
Odense
Europa League
8
4
-
-
0
0