Thứ hai, 18/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Pepi Gorgiev
tiền đạo
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
30 (04.10.1994)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Pepi Gorgiev
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Bregalnica Stip
1. MFL
12
2
-
-
0
0
23/24
KF Gostivar
1. MFL
4
0
-
-
1
0
22/23
Shkupi
1. MFL
13
2
-
-
3
0
21/22
Brera Strumica
1. MFL
15
5
-
-
3
0
21/22
Teuta
Super League
15
4
-
-
2
0
20/21
Sileks
1. MFL
22
13
-
-
1
0
18/19
Belasica
First League
28
9
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
21/22
Teuta
Albanian Cup
1
1
-
-
0
0
2021
Teuta
Super Cup
1
0
-
-
0
0
20/21
Sileks
Macedonian Cup
2
1
-
-
0
0
19/20
Bregalnica Stip
Macedonian Cup
2
2
-
-
0
0
18/19
Belasica
Macedonian Cup
2
2
-
-
0
0
17/18
Belasica
Macedonian Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Shkupi
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
22/23
Shkupi
Europa League
2
0
-
0
0
0
22/23
Shkupi
Champions League
3
0
-
1
1
0
21/22
Teuta
Europa Conference League
4
0
-
0
0
0
21/22
Teuta
Champions League
2
0
-
0
0
0
20/21
Sileks
Europa League
1
0
-
0
1
0
20/21
Sileks
Champions League
1
0
-
0
0
0