Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Noah Fadiga
hậu vệ
(Gent)
Tuổi:
24 (03.12.1999)
Gent
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Noah Fadiga
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Gent
Jupiler League
17
0
6.3
1
2
1
22/23
Brest
Ligue 1
21
1
6.5
0
2
0
21/22
Heracles
Eredivisie
35
1
6.6
0
8
0
20/21
Heracles
Eredivisie
15
0
6.6
2
2
0
19/20
FC Volendam
Eerste Divisie
24
1
6.7
0
5
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Gent
Belgian Cup
2
0
-
0
0
0
22/23
Brest
Coupe de France
1
0
-
-
0
0
21/22
Heracles
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
20/21
Heracles
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
19/20
FC Volendam
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Gent
Europa Conference League
8
0
6.8
3
1
0
18/19
Club Brugge U19
UEFA Youth League
5
1
-
0
0
0