Thứ sáu, 29/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Nemanja Ljubisavljevic
hậu vệ
(Maccabi Bnei Raina)
Tuổi:
28 (26.11.1996)
Maccabi Bnei Raina
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Nemanja Ljubisavljevic
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Maccabi Bnei Raina
Ligat ha'Al
7
0
6.5
0
3
0
23/24
Maccabi Bnei Raina
Ligat ha'Al
33
1
6.7
1
14
0
22/23
Vojvodina
Super Liga
12
0
-
0
2
0
2022
Zalgiris
A Lyga
24
1
-
0
5
0
2021
Zalgiris
A Lyga
29
1
-
0
6
0
2020
Zalgiris
A Lyga
19
0
-
0
5
0
19/20
Gorica
1. HNL
3
0
-
-
2
1
18/19
Gorica
1. HNL
3
0
-
-
0
0
17/18
Gorica
2. HNL
2
2
-
-
0
0
16/17
Radnicki Nis
Super Liga
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Maccabi Bnei Raina
Toto Cup
4
0
-
0
1
0
2023
Maccabi Bnei Raina
Toto Cup
5
0
-
0
2
0
22/23
Vojvodina
Serbian Cup
2
0
-
-
1
0
2022
Zalgiris
Lithuanian Cup
3
0
-
-
1
0
2022
Zalgiris
Super Cup
1
0
-
0
0
0
2021
Zalgiris
Lithuanian Cup
3
0
-
-
2
0
2021
Zalgiris
Super Cup
1
0
-
-
0
0
2020
Zalgiris
Lithuanian Cup
2
0
-
-
1
0
2020
Zalgiris
Super Cup
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Zalgiris
Europa Conference League
5
0
6.8
0
3
0
22/23
Zalgiris
Europa League
2
0
-
0
1
0
22/23
Zalgiris
Champions League
6
0
-
0
2
0
21/22
Zalgiris
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
21/22
Zalgiris
Europa League
2
0
-
0
2
0
21/22
Zalgiris
Champions League
4
0
-
0
1
0
20/21
Zalgiris
Europa League
2
0
-
0
0
0