Thứ hai, 23/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mikaze Nagasawa
tiền vệ
(RFS)
Tuổi:
19 (25.01.2005)
RFS
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Mikaze Nagasawa
Tháng 12/2024
FT
RFS
0
-
1
Malmo FF
Tháng 11/2024
FT
RFS
0
-
2
PAOK
FT
RFS
3
-
0
Flora
FT
JFK Ventspils
0
-
0
RFS 2
FT
RFS
1
-
2
Riga FC
FT
RFS
1
-
1
Anderlecht
FT
Grobina
0
-
2
RFS
FT
Tukums 2000 2
1
-
2
RFS 2
Tháng 10/2024
FT
RFS
4
-
2
Auda
FT
Metta
1
-
2
RFS
FT
Rezekne
0
-
2
RFS 2
FT
Eintracht Frankfurt
1
-
0
RFS
FT
RFS 2
1
-
0
Leevon PPK
FT
RFS
4
-
1
Tukums 2000
FT
RFS
1
-
2
Auda
FT
BFC Daugavpils
0
-
3
RFS
FT
Alberts JDFS
3
-
0
RFS 2
FT
RFS
2
-
2
Galatasaray
Tháng 09/2024
FT
Jelgava
0
-
2
RFS
FT
RFS 2
5
-
1
Skanste
FT
FCSB
4
-
1
RFS
FT
RFS
2
-
1
Riga FC
FT
Riga FC 2
1
-
1
RFS 2
FT
RFS
2
-
0
FK Liepaja
FT
RFS
4
-
1
BFC Daugavpils
FT
RFS 2
0
-
2
Super Nova
FT
Valmiera
1
-
2
RFS
Tháng 08/2024
FT
Ogre United
1
-
2
RFS 2
FT
APOEL
2
-
2
RFS
FT
Riga FC
0
-
0
RFS