Thứ hai, 23/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Hidetoshi Miyuki
tiền vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
31 (23.05.1993)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Hidetoshi Miyuki
Tháng 07/2024
FT
Cheongju
2
-
3
Seoul E-Land
Tháng 06/2024
FT
Gimpo FC
1
-
1
Cheongju
FT
Bucheon FC 1995
0
-
4
Cheongju
FT
Seongnam
2
-
1
Cheongju
FT
Cheongju
1
-
1
Cheonan City
FT
Anyang
2
-
0
Cheongju
Tháng 05/2024
FT
Cheongju
1
-
0
Gyeongnam
FT
Jeonnam
1
-
1
Cheongju
FT
Ansan Greeners
0
-
0
Cheongju
FT
Cheongju
0
-
0
Busan
FT
Seoul E-Land
1
-
1
Cheongju
Tháng 04/2024
FT
Cheongju
0
-
0
Bucheon FC 1995
FT
Seongnam
1
-
2
Cheongju
FT
Gyeongnam
1
-
1
Cheongju
FT
Cheongju
0
-
0
Gimpo FC
FT
Cheongju
0
-
1
Suwon Bluewings
Tháng 03/2024
FT
Asan
4
-
1
Cheongju
FT
Cheongju
1
-
1
Anyang
FT
Cheonan City
1
-
2
Cheongju
FT
Cheongju
1
-
0
Jeonnam
Tháng 11/2023
FT
Omiya Ardija
0
-
2
Verdy
FT
Shimizu S-Pulse
4
-
0
Omiya Ardija
Tháng 10/2023
FT
Omiya Ardija
0
-
2
Kofu
FT
Fujieda MYFC
2
-
3
Omiya Ardija
FT
Omiya Ardija
2
-
1
Renofa Yamaguchi
Tháng 09/2023
FT
Oita Trinita
0
-
1
Omiya Ardija
FT
Tokushima
0
-
1
Omiya Ardija
FT
Omiya Ardija
0
-
3
Kumamoto
FT
Iwata
3
-
2
Omiya Ardija
FT
Montedio Yamagata
1
-
1
Omiya Ardija