Chủ nhật, 24/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mikkel Rygaard
tiền vệ
(Hacken)
Tuổi:
33 (25.12.1990)
Hacken
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mikkel Rygaard
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Hacken
Allsvenskan
15
2
7.3
4
2
0
2023
Hacken
Allsvenskan
29
7
7.5
13
3
0
2022
Hacken
Allsvenskan
28
11
7.8
4
4
0
21/22
LKS Lodz
Division 1
12
1
-
-
0
0
20/21
LKS Lodz
Division 1
17
1
-
-
1
0
20/21
Nordsjaelland
Superliga
13
3
6.9
2
3
0
19/20
Nordsjaelland
Superliga
30
5
7.4
6
4
0
18/19
Nordsjaelland
Superliga
27
2
7.1
5
4
0
17/18
Nordsjaelland
Superliga
16
2
-
1
0
0
17/18
Lyngby
Superliga
15
2
-
6
3
2
16/17
Lyngby
Superliga
34
5
-
6
7
0
15/16
Lyngby
Bet25 Liga
2
3
-
-
0
0
15/16
Naestved
Bet25 Liga
3
4
-
-
0
0
14/15
Naestved
2nd Division West
4
5
-
-
0
0
13/14
Naestved
2nd Division East
10
11
-
-
0
0
12/13
Naestved
2nd Division East
8
9
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Hacken
Svenska Cupen
3
0
-
-
1
0
22/23
Hacken
Svenska Cupen
5
3
-
0
1
0
21/22
Hacken
Svenska Cupen
3
0
-
-
0
0
21/22
LKS Lodz
Polish Cup
2
0
-
-
0
0
20/21
LKS Lodz
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Nordsjaelland
Landspokal Cup
2
1
-
-
0
0
19/20
Nordsjaelland
Landspokal Cup
2
0
-
-
0
0
18/19
Nordsjaelland
Landspokal Cup
2
1
-
-
0
0
17/18
Lyngby
Landspokal Cup
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Hacken
Europa League
10
1
7.1
2
1
0
23/24
Hacken
Champions League
4
1
6.9
1
0
0
18/19
Nordsjaelland
Europa League
5
0
-
0
0
0
17/18
Lyngby
Europa League
6
2
-
1
1
0