Thứ sáu, 22/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mikkel Agger
tiền đạo
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
32 (01.11.1992)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mikkel Agger
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Thisted FC
2nd Division
1
2
-
-
0
0
22/23
Thisted FC
2nd Division
6
8
-
-
0
0
21/22
Thisted FC
2nd Division
12
17
-
-
0
0
20/21
Vendsyssel
1st Division
22
7
-
-
4
0
19/20
Viborg
1st Division
5
6
-
-
0
0
18/19
Viborg
Superliga
2
0
-
0
0
0
18/19
Viborg
1st Division
6
8
-
-
0
0
2018
Sarpsborg 08
Eliteserien
22
3
6.5
1
1
0
17/18
Thisted FC
1st Division
10
11
-
-
0
0
16/17
Thisted FC
2nd Division - Promotion Group
8
10
-
-
0
0
16/17
Thisted FC
2nd Division - Group 3
4
5
-
-
0
0
15/16
Thisted FC
2nd Division - Promotion Group
8
13
-
-
0
0
15/16
Thisted FC
2nd Division - Group 3
10
13
-
-
0
0
14/15
Thisted FC
2nd Division West
13
25
-
-
0
0
13/14
Horsens
NordicBet Ligaen
2
1
-
-
0
0
13/14
Esbjerg
Superliga
3
0
-
0
0
0
12/13
Vendsyssel
1st Division
3
3
-
-
0
0
12/13
Esbjerg
Superliga
6
0
-
-
0
0
11/12
Esbjerg
1st Division
6
5
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Thisted FC
Landspokal Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
Thisted FC
Landspokal Cup
3
1
-
-
0
0
21/22
Thisted FC
Landspokal Cup
1
1
-
-
0
0
19/20
Viborg
Landspokal Cup
3
2
-
-
0
0
13/14
Horsens
Landspokal Cup
3
1
-
-
0
0
12/13
Vendsyssel
Landspokal Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
18/19
Sarpsborg 08
Europa League
2
2
-
0
0
0