Thứ sáu, 22/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Michel
tiền vệ
(Torrent)
Tuổi:
36 (29.07.1988)
Torrent
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Michel
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Hercules
Segunda RFEF - Bảng 3
5
6
-
-
0
0
21/22
Tenerife
La Liga 2
34
3
6.8
2
9
0
20/21
Valladolid
La Liga
22
2
6.7
0
3
0
19/20
Valladolid
La Liga
29
1
7.0
2
6
0
18/19
Valladolid
La Liga
35
1
6.9
2
9
0
17/18
Valladolid
La Liga 2
30
5
7.1
4
6
1
16/17
Valladolid
LaLiga2
42
3
7.2
0
4
0
15/16
R. Oviedo
Segunda Division
18
0
7.0
0
5
0
2015
Guangzhou City
Super League
25
4
-
0
2
0
14/15
Getafe
Primera Division
12
1
-
0
3
0
13/14
Valencia
Primera Division
13
0
-
2
3
0
12/13
Levante
Primera Division
37
4
-
-
6
0
11/12
Hercules
Segunda Division
31
12
-
-
7
0
10/11
Dep. La Coruna
Primera Division
8
0
-
-
1
0
09/10
Valencia
Primera Division
3
0
-
-
0
0
08/09
Valencia
Primera Division
4
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Hercules
Copa del Rey
1
0
-
0
0
0
22/23
Hercules
Copa del Rey
1
0
-
1
0
0
21/22
Tenerife
Copa del Rey
2
1
-
0
0
0
20/21
Valladolid
Copa del Rey
3
1
-
3
0
0
19/20
Valladolid
Copa del Rey
1
0
-
0
1
0
17/18
Valladolid
Copa del Rey
1
0
-
-
0
0
16/17
Valladolid
Copa del Rey
3
1
-
-
1
0
14/15
Getafe
Copa del Rey
1
0
-
-
0
0
13/14
Valencia
Copa del Rey
2
0
-
0
1
0
12/13
Levante
Copa del Rey
2
1
-
-
0
1
11/12
Hercules
Copa del Rey
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2015
Guangzhou City
AFC Champions League
8
0
-
-
0
0
13/14
Valencia
Europa League
6
0
-
0
0
0
12/13
Levante
Europa League
11
2
-
-
2
1
09/10
Valencia
Europa League
1
0
-
-
0
0