74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Maxime Lestienne
tiền vệ
(Lion City Sailors)
Tuổi:
32 (17.06.1992)
Lion City Sailors
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Maxime Lestienne
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Lion City
Premier League
16
10
-
19
0
0
2023
Lion City
Premier League
24
25
-
-
1
0
2022
Lion City
Premier League
25
12
-
-
4
0
21/22
St. Liege
Jupiler League
8
0
6.5
0
2
0
20/21
St. Liege
Jupiler League
33
5
6.8
5
3
0
19/20
St. Liege
Jupiler League
27
7
-
5
4
1
18/19
St. Liege
Jupiler League
27
5
-
3
3
0
17/18
Malaga
La Liga
12
0
6.5
1
1
0
17/18
Rubin Kazan
Premier League
10
2
-
1
0
0
16/17
Rubin Kazan
Premier League
13
3
-
1
2
0
15/16
Jong PSV
Eerste Divisie
1
0
-
-
0
0
15/16
PSV
Eredivisie
14
1
7.1
6
1
0
14/15
Genoa
Serie A
23
1
-
0
2
0
14/15
Club Brugge KV
Jupiler League
4
0
-
0
0
0
13/14
Club Brugge KV
Jupiler League
39
11
-
0
6
1
12/13
Club Brugge KV
Jupiler League
30
17
-
-
4
0
11/12
Club Brugge KV
Jupiler League
18
6
-
-
0
0
10/11
Club Brugge KV
Jupiler League
10
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Lion City
Singapore Community Shield
1
1
-
-
0
0
2023
Lion City
Singapore Cup
5
1
-
-
0
0
2022
Lion City
Singapore Cup
3
3
-
-
2
0
20/21
St. Liege
Belgian Cup
3
0
-
0
0
0
19/20
St. Liege
Belgian Cup
2
1
-
0
1
0
18/19
St. Liege
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Rubin Kazan
Russian Cup
2
1
-
-
1
0
16/17
Rubin Kazan
Russian Cup
2
0
-
-
0
0
15/16
PSV
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
14/15
Genoa
Coppa Italia
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Lion City
AFC Champions League 2
6
2
7.5
5
1
0
24/25
Lion City
ASEAN Club Championship
2
0
-
0
0
0
23/24
Lion City
AFC Champions League
6
1
6.9
0
1
0
2022
Lion City
AFC Champions League
6
1
7.1
2
0
0
20/21
St. Liege
Europa League
4
2
7.2
0
0
0
19/20
St. Liege
Europa League
5
2
6.7
0
0
0
18/19
St. Liege
Europa League
5
0
6.7
0
0
0
15/16
PSV
Champions League
4
2
7.5
2
0
0
14/15
Club Brugge KV
Europa League
3
0
-
0
1
0
13/14
Club Brugge KV
Europa League
1
0
-
0
1
0
12/13
Club Brugge KV
Europa League
6
1
-
-
1
0
12/13
Club Brugge KV
Champions League
1
0
-
-
0
0
11/12
Club Brugge KV
Europa League
5
1
-
-
0
0
10/11
Club Brugge KV
Europa League
1
0
-
-
0
0
09/10
Club Brugge KV
Europa League
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2015
Bỉ U21
Euro U21 - Vòng loại
1
1
-
0
0
0
2013
Bỉ U21
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
2011
Bỉ U19
Euro U19
3
0
-
-
2
0