Thứ bảy, 16/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Maxim Dmitrievich Gavrilov
hậu vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
21 (22.07.2003)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Maxim Dmitrievich Gavrilov
Tháng 11/2023
FT
Khimki
4
-
0
Dynamo Vladivostok
Tháng 10/2023
FT
Khimki
1
-
0
Dynamo Makhachkala
FT
Kamaz
2
-
2
Khimki
FT
Khimki
1
-
0
Ufa
FT
Khimki
1
-
0
Yenisey
FT
Khimki
2
-
2
Alania Vladikavkaz
FT
Akron Togliatti
0
-
2
Khimki
Tháng 09/2023
FT
2Drots
0
-
2
Khimki
FT
Khimki
2
-
1
Leningradets
FT
SKA Khabarovsk
3
-
1
Khimki
FT
Arsenal Tula
0
-
2
Khimki
FT
Khimki
1
-
1
Kuban
Tháng 08/2023
FT
Khimki
0
-
0
Volgar-Astrakhan
FT
Saratov
1
-
0
Khimki
FT
Khimki
2
-
0
Rodina Moscow
FT
Shinnik Yaroslavl
1
-
2
Khimki
Tháng 07/2023
FT
Neftekhimik
0
-
1
Khimki
FT
Khimki
1
-
2
Torpedo Moscow
FT
Tyumen
3
-
1
Khimki
Tháng 06/2023
FT
Sakhalin
5
-
1
Khimki 2
FT
Pari NN
2
-
0
Khimki
FT
Peresvet
1
-
2
Khimki 2
Tháng 05/2023
FT
Khimki 2
5
-
0
Kvant
FT
Khimki
0
-
3
Ural
FT
Spartak Tambov
1
-
1
Khimki 2
FT
Akhmat Grozny
3
-
0
Khimki
FT
Khimki 2
1
-
0
Arsenal Tula 2
FT
Khimki
1
-
1
Spartak Moscow
FT
FK Strogino Moscow
2
-
0
Khimki 2
FT
Khimki
0
-
1
Dynamo Moscow