Thứ sáu, 24/01/2025
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Max Clark
hậu vệ
(Gillingham)
Tuổi:
29 (19.01.1996)
Gillingham
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Max Clark
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Gillingham
League Two
10
0
7.2
0
3
0
23/24
Gillingham
League Two
22
1
6.8
1
3
0
22/23
Stevenage
League Two
38
1
7.1
1
3
0
21/22
Rochdale
League Two
23
1
-
3
0
0
21/22
Fleetwood
League One
10
0
-
0
3
0
19/20
Vitesse
Eredivisie
23
1
7.3
3
2
0
18/19
Vitesse
Eredivisie
26
2
7.0
4
6
1
17/18
Hull
Championship
27
0
7.0
0
4
0
16/17
Cambridge Utd
League Two
27
1
-
-
3
1
15/16
Cambridge Utd
League Two
9
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Gillingham
EFL Trophy
1
0
6.6
1
0
0
24/25
Gillingham
EFL Cup
1
0
6.3
0
0
0
23/24
Gillingham
FA Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
Gillingham
EFL Trophy
3
0
6.7
0
0
0
23/24
Gillingham
EFL Cup
2
0
7.4
0
0
0
22/23
Stevenage
FA Cup
3
0
-
0
0
0
22/23
Stevenage
EFL Trophy
4
0
-
1
1
0
22/23
Stevenage
EFL Cup
2
0
6.8
0
0
0
21/22
Fleetwood
EFL Trophy
4
0
-
2
1
0
21/22
Fleetwood
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Vitesse
KNVB Beker
4
0
-
0
0
0
18/19
Vitesse
KNVB Beker
3
0
-
-
0
0
17/18
Hull
FA Cup
3
0
-
-
0
0
16/17
Cambridge Utd
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
16/17
Cambridge Utd
FA Cup
2
0
-
-
0
0
16/17
Cambridge Utd
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
18/19
Vitesse
Europa League
1
0
-
0
0
0