74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mats Rits
tiền vệ
(Anderlecht)
Tuổi:
31 (18.07.1993)
Anderlecht
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mats Rits
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Anderlecht
Jupiler League
17
1
6.9
0
1
0
23/24
Anderlecht
Jupiler League
35
0
6.9
1
4
0
23/24
Club Brugge KV
Jupiler League
2
0
6.8
0
0
0
22/23
Club Brugge KV
Jupiler League
20
2
6.9
2
0
0
21/22
Club Brugge KV
Jupiler League
33
7
7.1
6
3
0
20/21
Club Brugge KV
Jupiler League
37
2
6.8
1
3
0
19/20
Club Brugge KV
Jupiler League
20
5
-
1
2
0
18/19
Club Brugge KV
Jupiler League
39
3
-
2
4
0
17/18
KV Mechelen
Jupiler League
29
4
-
6
5
0
16/17
KV Mechelen
Jupiler League
37
5
-
5
7
0
15/16
KV Mechelen
Jupiler League
28
4
-
3
6
0
14/15
KV Mechelen
Jupiler League
24
2
-
0
2
0
13/14
KV Mechelen
Jupiler League
25
1
-
0
2
0
12/13
KV Mechelen
Jupiler League
11
0
-
-
0
0
10/11
Beerschot AC
Jupiler League
7
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Anderlecht
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
23/24
Anderlecht
Belgian Cup
2
0
-
0
1
0
21/22
Club Brugge KV
Belgian Cup
5
0
-
1
0
0
2021
Club Brugge KV
Super Cup
1
0
-
1
0
0
20/21
Club Brugge KV
Belgian Cup
2
0
-
1
0
0
19/20
Club Brugge KV
Belgian Cup
4
1
-
0
1
0
18/19
Club Brugge KV
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
2018
Club Brugge KV
Super Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
KV Mechelen
Belgian Cup
2
0
-
-
1
0
15/16
KV Mechelen
Belgian Cup
1
0
-
-
1
0
14/15
KV Mechelen
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Anderlecht
Europa League
7
0
6.9
2
1
0
23/24
Club Brugge KV
Europa Conference League
2
1
6.9
0
1
0
22/23
Club Brugge KV
Champions League
1
0
6.3
0
0
0
21/22
Club Brugge KV
Champions League
6
2
6.6
0
0
0
20/21
Club Brugge KV
Champions League
5
0
6.5
0
3
0
19/20
Club Brugge KV
Europa League
2
0
6.6
0
0
0
19/20
Club Brugge KV
Champions League
9
0
6.5
0
2
0
18/19
Club Brugge KV
Europa League
2
0
6.7
0
0
0
18/19
Club Brugge KV
Champions League
5
0
6.9
2
1
0